Diểm Thi Tuyển Sinh Lớp 10 Năm 2022 Toàn Quốc, Đã Có Điểm Chuẩn Vào Lớp 10 Năm Học 2022

STT Số báo danh Họ cùng tên các thi To&#x

Bạn đang xem: Diểm thi tuyển sinh lớp 10

E1;n Văn Ngoại ngữ Chuy&#x
EA;n Tổng điểm
1 9220 DƯƠNG KIẾN KHẢI Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.75 10 10 38.75
2 91182 TRẦN HỒ AN NHI&#x
CA;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 9 10 9.25 38.25
3 91114 PHẠM TRIỀU KHANG Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.75 9.75 9.25 37.75
4 93993 NGUYỄN ĐỨC HUY Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.75 9.5 9.25 37.5
5 91155 ĐỖ KHẢI MY Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8 10 9.25 37.25
6 9284 HO&#x
C0;NG PHƯƠNG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 7.75 9.5 10 37.0
7 9211 PHẠM MINH HUY Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 8.5 10 8.75 37.0
8 9272 L&#x
CA; TRUNG MINH NHẬT
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.25 9.25 9 9.25 36.75
9 91556 NGUYỄN ĐỨC KH&#x
D4;I NGUY&#x
CA;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 8.25 10 8.75 36.75
10 91341 NGUYỄN L&#x
CA; ĐĂNG KHOA
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 8.75 10 8.5 36.75
11 91351 TRẦN LƯU ANH KIỆT Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.25 10 8.5 36.75
12 91064 PHẠM TĂNG MINH ĐỨC Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.25 9.75 9.75 36.75
13 93537 TRẦN LỄ T&#x
CD;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.75 9.75 8 36.5
14 9209 NGUYỄN PHẠM ĐỨC HUY Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.5 9.75 9.5 36.5
15 91949 TRẦN NGỌC DIỄM THY Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 7.5 9.75 9.25 36.5
16 93567 L&#x
CA; HO&#x
C0;NG VŨ
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 8 9.75 9 36.25
17 91790 TRƯƠNG C&#x
D4;NG MINH KHU&#x
CA;
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 7 9.75 9.75 36.25
18 91935 NGUYỄN MINH THIỆN Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 7.25 9.25 9.75 36.25
19 93784 NGUYỄN KH&#x
C1;NH NGA
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.75 10 8.25 36.0
20 9323 L&#x
CA; PH&#x
DA; TRỌNG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8 10 8 36.0
21 93400 NGUYỄN MINH KHOA Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.75 9.75 7.5 36.0
22 9247 DƯƠNG HO&#x
C0;NG LONG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.75 10 8.5 36.0
23 9189 TRẦN NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 6.5 9.75 10 36.0
24 91069 HO&#x
C0;NG VŨ TH&#x
D9;Y DƯƠNG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.25 10 8.75 36.0
25 90994 THI HỒNG &#x
C1;NH XU&#x
C2;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 8.5 10 8 36.0
26 90822 NG&#x
D4; VIỆT THI
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.75 10 7.25 36.0
27 90140 PHAN NGUYỄN GIA BẢO Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 9 10 7 36.0
28 95973 ĐO&#x
C0;N KIẾN QUỐC
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 9 10 7.25 35.75
29 95842 ĐẶNG BẢO NGỌC Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 8.75 9 8.25 35.75
30 94739 PHẠM NGUYỄN HỒNG LỰC Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.25 9.75 8.75 35.75
31 9197 VŨ THANH HẢI Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 7.25 9.5 10 35.75
32 91572 NGUYỄN VŨ HO&#x
C0;NG PH&#x
DA;C
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.75 9.5 8.75 35.75
33 91131 NGUYỄN KIM KHU&#x
CA;
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.5 9 9.25 35.75
34 91112 NGUYỄN HUY KHANG Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.5 10 8.25 35.75
35 95879 HO&#x
C0;NG MINH THI&#x
CA;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.5 10 7 35.5
36 9532 L&#x
CA; NGUYỄN TƯỜNG MINH
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.5 9.75 8.5 35.5
37 94518 TRƯƠNG H&#x
C0; MINH THƯ
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 9 9.75 7.75 35.5
38 94227 BÙI MINH TRÚC Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.75 8.75 8 35.5
39 93718 TRƯƠNG UYỂN NGHI Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 9 9.75 7.75 35.5
40 9322 TRẦN THI&#x
CA;N TR&#x
CD;
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 7.75 9.25 9.5 35.5
41 9256 NGUYỄN TẤN MINH Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.25 9.25 9 35.5
42 9246 VƯU TẤN LỘC Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 9 9.5 7.5 35.5
43 9216 TRƯƠNG L&#x
CA; HUY
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.5 8.5 9.75 8.75 35.5
44 91760 PHẠM LU&#x
C2;N KHANG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.25 10 7.25 35.5
45 9185 L&#x
DD; TR&#x
CD; ĐỨC
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 7.5 9.25 8.75 35.5
46 91210 HO&#x
C0;NG NGỌC MINH T&#x
C2;M
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.5 8 9.75 9.25 35.5
47 91097 DƯƠNG NHẬT HU&#x
C2;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.25 9.75 8.75 35.5
48 9100 TRỊNH XU&#x
C2;N B&#x
C1;CH
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 7.5 9.5 8.5 35.5
49 95159 NGUYỄN ANH KHOA Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.25 9.25 7.75 35.25
50 93546 L&#x
CA; ĐỨC TR&#x
CD;
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.5 8 9.75 9 35.25
51 9356 Đ&#x
C0;O VIỆT H&#x
D9;NG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.25 7.75 9.25 35.25
52 91996 B&#x
D9;I ĐỨC VINH
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 8 9.75 7.75 35.25
53 91759 NGUYỄN XU&#x
C2;N GIA KHANG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 7.5 9.25 8.75 35.25
54 91881 HỒ V&#x
D5; QUỲNH NHƯ
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 7.5 10 8.25 35.25
55 9155 HỒNG DUY ANH Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.25 8.75 9.75 8.5 35.25
56 91690 DƯƠNG KHẢI ĐĂNG Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 7.5 9.5 8.5 35.25
57 90993 V&#x
D5; NGỌC QUỲNH VY
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.25 10 8 35.25
58 9544 NGUYỄN HUỲNH THẢO NGUY&#x
CA;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8 8.75 9.75 8.5 35.0
59 95620 NG&#x
D4; TẤT ĐẠT
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.75 9 8.5 35.0
60 93945 L&#x
C2;M HIẾU DUY
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.5 9.75 6.75 35.0
61 93473 LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG NHI Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 8 9.75 7.5 35.0
62 93720 NGUYỄN NG&#x
D4; THIỆN NH&#x
C2;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8 9 10 8 35.0
63 93419 HUỲNH XU&#x
C2;N L&#x
C2;M
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.5 8.5 10 8 35.0
64 9266 ĐẶNG TH&#x
C0;NH NGHĨA
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 9 9.25 8 35.0
65 92197 TRẦN L&#x
CA; THẢO NHI
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.75 9.25 8 35.0
66 91731 T&#x
D4; QUỲNH HƯƠNG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 8 10 7.25 35.0
67 91580 ĐINH T&#x
DA; QUỲNH
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.25 10 7.75 35.0
68 91682 TRẦN XU&#x
C2;N MINH CH&#x
C2;U
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 7.75 10 7.25 35.0
69 91223 NGUYỄN ĐO&#x
C0;N NG&#x
C2;N THẢO
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.25 9.75 8 35.0
70 91237 ĐẶNG MAI BỘI TR&#x
C2;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.5 8.5 9.75 8.25 35.0
71 91308 NGUYỄN quang quẻ ĐĂNG Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 9 9.75 6.5 35.0
72 9144 NGUYỄN H&#x

Xem thêm: Điểm chuẩn 2019: trường đại học công nghiệp 2019 trường đh công nghiệp hà nội

C0; KH&#x
C1;NH LINH
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.25 10 8 35.0
73 91025 HO&#x
C0;NG NGỌC MINH ANH
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 7.75 9.75 7.5 35.0
74 91086 HUỲNH NGỌC MINH HẠNH Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 8.25 9.25 8 35.0
75 90729 HUỲNH NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 8.75 10 6.5 35.0
76 90400 NGUYỄN ĐỨC BẢO KH&#x
D4;I
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 8.5 9.75 7.25 35.0
77 94169 LÝ TRẦN THÁI Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8 9.75 7 34.75
78 93919 ĐẶNG HỮU ĐẠT Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 8.75 9.5 6.75 34.75
79 92647 KHUẤT ĐĂNG KH&#x
D4;I
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.5 8.75 10 7.5 34.75
80 92243 TRẦN L&#x
CA; HOA THI&#x
CA;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 8.25 10 7.5 34.75
81 9245 NGUYỄN HO&#x
C0;NG LỘC
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 6 9.25 9.75 34.75
82 9249 PHAN BẢO LONG Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.5 10 7.5 34.75
83 9200 ĐẬU Đ&#x
CC;NH HO&#x
C0;NG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 8 9.75 7.5 34.75
84 92204 NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH NHƯ Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 9 9.75 7 34.75
85 91819 L&#x
CA; PHAN ĐỨC M&#x
C2;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 8.5 9.75 6.5 34.75
86 9154 DƯƠNG TRUNG ANH Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 8 9.5 7.75 34.75
87 91544 TRẦN TH&#x
D9;Y LINH
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 7.75 9.75 8.25 34.75
88 91601 NGUYỄN H&#x
C0; TRANG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8 9 9.75 8 34.75
89 91668 H&#x
C0; TUẤN BẢO
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.75 8 8.75 8.25 34.75
90 91220 VŨ XU&#x
C2;N TH&#x
C0;NH
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8 7.75 9.75 9.25 34.75
91 91147 NGUYỄN ANH MINH Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 7.75 9.5 8.5 34.75
92 91062 NGUYỄN TẤN ĐẠT Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9 6.75 10 9 34.75
93 91088 NGUYỄN MINH H&#x
C0;O
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.25 7.75 10 7.75 34.75
94 91109 TRƯƠNG NHẬT BẢO HY Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
10 7 9.75 8 34.75
95 94044 HUỲNH ĐẠT KI&#x
CA;N
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 8 9.75 7.25 34.5
96 93482 NGUYỄN TẤN PH&#x
C1;T
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 7.75 9.5 8.5 34.5
97 93501 TH&#x
C1;I MINH QUANG
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
9.5 8.25 9.75 7 34.5
98 93446 TRƯƠNG NGUYỆT MINH Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.75 9.75 7.25 34.5
99 93455 TRẦN HUỲNH XU&#x
C2;N NGHI
Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8.75 8.5 10 7.25 34.5
100 92255 LÊ NGUYỄN BẢO THY Sở GD&ĐT Th&#x
E0;nh Phố Hồ Ch&#x
ED; Minh
8 9 9.75 7.75 34.5

Tra cứu giúp điểm thi tuyển chọn sinh lớp 10 năm 2023nhanh và đúng chuẩn nhất ngay số báo danh của Đọc Tài Liệu để giúp bạnxem điểm thi vào lớp 10 năm 2023 được ra mắt chính thức từ những trường thpt trên toàn quốc.

Hướng dẫn tra cứu vớt điểm thi vào lớp 10

Để coi được điểm, chúng ta thực hiện nay theo quá trình sau đây:Bước 1: Thí sinh, phụ huynh chọn tỉnh cần tra cứuBước 2: Nhập số báo danh của thí sinh vào ô tìm kiếm kiếmBước 3: Bấm nút < Tra điểm>» Điểm chuẩn vào10 năm 2023 của toàn bộ các trường thpt trên cả nướcLưu ý: Điểm số tra cứu vãn trên website vietdragon.edu.vn chỉ mang tính chất chất tham khảo, điểm số ưng thuận được niêm yết tại vị trí thi.
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
An Giang
Bà Rịa- Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Cao Bằng
Cục bên trường - cỗ Quốc phòng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
HuếHưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái Tra điểm
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
An Giang
Bà Rịa- Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Cao Bằng
Cục công ty trường - cỗ Quốc phòng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
HuếHưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *