1 | 9220 | DƯƠNG KIẾN KHẢI | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.75 | 10 | 10 | 38.75 |
2 | 91182 | TRẦN HỒ AN NHI CA;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 9 | 10 | 9.25 | 38.25 |
3 | 91114 | PHẠM TRIỀU KHANG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.75 | 9.75 | 9.25 | 37.75 |
4 | 93993 | NGUYỄN ĐỨC HUY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.75 | 9.5 | 9.25 | 37.5 |
5 | 91155 | ĐỖ KHẢI MY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8 | 10 | 9.25 | 37.25 |
6 | 9284 | HO C0;NG PHƯƠNG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 7.75 | 9.5 | 10 | 37.0 |
7 | 9211 | PHẠM MINH HUY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 8.5 | 10 | 8.75 | 37.0 |
8 | 9272 | L CA; TRUNG MINH NHẬT | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.25 | 9.25 | 9 | 9.25 | 36.75 |
9 | 91556 | NGUYỄN ĐỨC KH D4;I NGUY CA;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 8.25 | 10 | 8.75 | 36.75 |
10 | 91341 | NGUYỄN L CA; ĐĂNG KHOA | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 8.75 | 10 | 8.5 | 36.75 |
11 | 91351 | TRẦN LƯU ANH KIỆT | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.25 | 10 | 8.5 | 36.75 |
12 | 91064 | PHẠM TĂNG MINH ĐỨC | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.25 | 9.75 | 9.75 | 36.75 |
13 | 93537 | TRẦN LỄ T CD;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.75 | 9.75 | 8 | 36.5 |
14 | 9209 | NGUYỄN PHẠM ĐỨC HUY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.5 | 9.75 | 9.5 | 36.5 |
15 | 91949 | TRẦN NGỌC DIỄM THY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 7.5 | 9.75 | 9.25 | 36.5 |
16 | 93567 | L CA; HO C0;NG VŨ | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 8 | 9.75 | 9 | 36.25 |
17 | 91790 | TRƯƠNG C D4;NG MINH KHU CA; | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 7 | 9.75 | 9.75 | 36.25 |
18 | 91935 | NGUYỄN MINH THIỆN | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 7.25 | 9.25 | 9.75 | 36.25 |
19 | 93784 | NGUYỄN KH C1;NH NGA | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.75 | 10 | 8.25 | 36.0 |
20 | 9323 | L CA; PH DA; TRỌNG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8 | 10 | 8 | 36.0 |
21 | 93400 | NGUYỄN MINH KHOA | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.75 | 9.75 | 7.5 | 36.0 |
22 | 9247 | DƯƠNG HO C0;NG LONG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.75 | 10 | 8.5 | 36.0 |
23 | 9189 | TRẦN NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 6.5 | 9.75 | 10 | 36.0 |
24 | 91069 | HO C0;NG VŨ TH D9;Y DƯƠNG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.25 | 10 | 8.75 | 36.0 |
25 | 90994 | THI HỒNG C1;NH XU C2;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 8.5 | 10 | 8 | 36.0 |
26 | 90822 | NG D4; VIỆT THI | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.75 | 10 | 7.25 | 36.0 |
27 | 90140 | PHAN NGUYỄN GIA BẢO | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 9 | 10 | 7 | 36.0 |
28 | 95973 | ĐO C0;N KIẾN QUỐC | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 9 | 10 | 7.25 | 35.75 |
29 | 95842 | ĐẶNG BẢO NGỌC | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 8.75 | 9 | 8.25 | 35.75 |
30 | 94739 | PHẠM NGUYỄN HỒNG LỰC | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.25 | 9.75 | 8.75 | 35.75 |
31 | 9197 | VŨ THANH HẢI | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 7.25 | 9.5 | 10 | 35.75 |
32 | 91572 | NGUYỄN VŨ HO C0;NG PH DA;C | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.75 | 9.5 | 8.75 | 35.75 |
33 | 91131 | NGUYỄN KIM KHU CA; | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.5 | 9 | 9.25 | 35.75 |
34 | 91112 | NGUYỄN HUY KHANG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.5 | 10 | 8.25 | 35.75 |
35 | 95879 | HO C0;NG MINH THI CA;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.5 | 10 | 7 | 35.5 |
36 | 9532 | L CA; NGUYỄN TƯỜNG MINH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.5 | 9.75 | 8.5 | 35.5 |
37 | 94518 | TRƯƠNG H C0; MINH THƯ | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 9 | 9.75 | 7.75 | 35.5 |
38 | 94227 | BÙI MINH TRÚC | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.75 | 8.75 | 8 | 35.5 |
39 | 93718 | TRƯƠNG UYỂN NGHI | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 9 | 9.75 | 7.75 | 35.5 |
40 | 9322 | TRẦN THI CA;N TR CD; | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 7.75 | 9.25 | 9.5 | 35.5 |
41 | 9256 | NGUYỄN TẤN MINH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.25 | 9.25 | 9 | 35.5 |
42 | 9246 | VƯU TẤN LỘC | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 9 | 9.5 | 7.5 | 35.5 |
43 | 9216 | TRƯƠNG L CA; HUY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.5 | 8.5 | 9.75 | 8.75 | 35.5 |
44 | 91760 | PHẠM LU C2;N KHANG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.25 | 10 | 7.25 | 35.5 |
45 | 9185 | L DD; TR CD; ĐỨC | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 7.5 | 9.25 | 8.75 | 35.5 |
46 | 91210 | HO C0;NG NGỌC MINH T C2;M | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.5 | 8 | 9.75 | 9.25 | 35.5 |
47 | 91097 | DƯƠNG NHẬT HU C2;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.25 | 9.75 | 8.75 | 35.5 |
48 | 9100 | TRỊNH XU C2;N B C1;CH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 7.5 | 9.5 | 8.5 | 35.5 |
49 | 95159 | NGUYỄN ANH KHOA | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.25 | 9.25 | 7.75 | 35.25 |
50 | 93546 | L CA; ĐỨC TR CD; | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.5 | 8 | 9.75 | 9 | 35.25 |
51 | 9356 | Đ C0;O VIỆT H D9;NG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.25 | 7.75 | 9.25 | 35.25 |
52 | 91996 | B D9;I ĐỨC VINH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 8 | 9.75 | 7.75 | 35.25 |
53 | 91759 | NGUYỄN XU C2;N GIA KHANG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 7.5 | 9.25 | 8.75 | 35.25 |
54 | 91881 | HỒ V D5; QUỲNH NHƯ | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 7.5 | 10 | 8.25 | 35.25 |
55 | 9155 | HỒNG DUY ANH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.25 | 8.75 | 9.75 | 8.5 | 35.25 |
56 | 91690 | DƯƠNG KHẢI ĐĂNG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 7.5 | 9.5 | 8.5 | 35.25 |
57 | 90993 | V D5; NGỌC QUỲNH VY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.25 | 10 | 8 | 35.25 |
58 | 9544 | NGUYỄN HUỲNH THẢO NGUY CA;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8 | 8.75 | 9.75 | 8.5 | 35.0 |
59 | 95620 | NG D4; TẤT ĐẠT | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.75 | 9 | 8.5 | 35.0 |
60 | 93945 | L C2;M HIẾU DUY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.5 | 9.75 | 6.75 | 35.0 |
61 | 93473 | LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG NHI | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 8 | 9.75 | 7.5 | 35.0 |
62 | 93720 | NGUYỄN NG D4; THIỆN NH C2;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8 | 9 | 10 | 8 | 35.0 |
63 | 93419 | HUỲNH XU C2;N L C2;M | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.5 | 8.5 | 10 | 8 | 35.0 |
64 | 9266 | ĐẶNG TH C0;NH NGHĨA | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 9 | 9.25 | 8 | 35.0 |
65 | 92197 | TRẦN L CA; THẢO NHI | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.75 | 9.25 | 8 | 35.0 |
66 | 91731 | T D4; QUỲNH HƯƠNG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 8 | 10 | 7.25 | 35.0 |
67 | 91580 | ĐINH T DA; QUỲNH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.25 | 10 | 7.75 | 35.0 |
68 | 91682 | TRẦN XU C2;N MINH CH C2;U | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 7.75 | 10 | 7.25 | 35.0 |
69 | 91223 | NGUYỄN ĐO C0;N NG C2;N THẢO | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.25 | 9.75 | 8 | 35.0 |
70 | 91237 | ĐẶNG MAI BỘI TR C2;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.5 | 8.5 | 9.75 | 8.25 | 35.0 |
71 | 91308 | NGUYỄN quang quẻ ĐĂNG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 9 | 9.75 | 6.5 | 35.0 |
72 | 9144 | NGUYỄN H Xem thêm: Điểm chuẩn 2019: trường đại học công nghiệp 2019 trường đh công nghiệp hà nội C0; KHC1;NH LINH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.25 | 10 | 8 | 35.0 |
73 | 91025 | HO C0;NG NGỌC MINH ANH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 7.75 | 9.75 | 7.5 | 35.0 |
74 | 91086 | HUỲNH NGỌC MINH HẠNH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 8.25 | 9.25 | 8 | 35.0 |
75 | 90729 | HUỲNH NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 8.75 | 10 | 6.5 | 35.0 |
76 | 90400 | NGUYỄN ĐỨC BẢO KH D4;I | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 8.5 | 9.75 | 7.25 | 35.0 |
77 | 94169 | LÝ TRẦN THÁI | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8 | 9.75 | 7 | 34.75 |
78 | 93919 | ĐẶNG HỮU ĐẠT | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 8.75 | 9.5 | 6.75 | 34.75 |
79 | 92647 | KHUẤT ĐĂNG KH D4;I | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.5 | 8.75 | 10 | 7.5 | 34.75 |
80 | 92243 | TRẦN L CA; HOA THI CA;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 8.25 | 10 | 7.5 | 34.75 |
81 | 9245 | NGUYỄN HO C0;NG LỘC | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 6 | 9.25 | 9.75 | 34.75 |
82 | 9249 | PHAN BẢO LONG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.5 | 10 | 7.5 | 34.75 |
83 | 9200 | ĐẬU Đ CC;NH HO C0;NG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 8 | 9.75 | 7.5 | 34.75 |
84 | 92204 | NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH NHƯ | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 9 | 9.75 | 7 | 34.75 |
85 | 91819 | L CA; PHAN ĐỨC M C2;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 8.5 | 9.75 | 6.5 | 34.75 |
86 | 9154 | DƯƠNG TRUNG ANH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 8 | 9.5 | 7.75 | 34.75 |
87 | 91544 | TRẦN TH D9;Y LINH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 7.75 | 9.75 | 8.25 | 34.75 |
88 | 91601 | NGUYỄN H C0; TRANG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8 | 9 | 9.75 | 8 | 34.75 |
89 | 91668 | H C0; TUẤN BẢO | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.75 | 8 | 8.75 | 8.25 | 34.75 |
90 | 91220 | VŨ XU C2;N TH C0;NH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8 | 7.75 | 9.75 | 9.25 | 34.75 |
91 | 91147 | NGUYỄN ANH MINH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 7.75 | 9.5 | 8.5 | 34.75 |
92 | 91062 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9 | 6.75 | 10 | 9 | 34.75 |
93 | 91088 | NGUYỄN MINH H C0;O | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.25 | 7.75 | 10 | 7.75 | 34.75 |
94 | 91109 | TRƯƠNG NHẬT BẢO HY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 10 | 7 | 9.75 | 8 | 34.75 |
95 | 94044 | HUỲNH ĐẠT KI CA;N | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 8 | 9.75 | 7.25 | 34.5 |
96 | 93482 | NGUYỄN TẤN PH C1;T | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 7.75 | 9.5 | 8.5 | 34.5 |
97 | 93501 | TH C1;I MINH QUANG | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 9.5 | 8.25 | 9.75 | 7 | 34.5 |
98 | 93446 | TRƯƠNG NGUYỆT MINH | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.75 | 9.75 | 7.25 | 34.5 |
99 | 93455 | TRẦN HUỲNH XU C2;N NGHI | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8.75 | 8.5 | 10 | 7.25 | 34.5 |
100 | 92255 | LÊ NGUYỄN BẢO THY | Sở GD&ĐT Th E0;nh Phố Hồ Ch ED; Minh | 8 | 9 | 9.75 | 7.75 | 34.5 |
Tra cứu giúp điểm thi tuyển chọn sinh lớp 10 năm 2023nhanh và đúng chuẩn nhất ngay số báo danh của Đọc Tài Liệu để giúp bạnxem điểm thi vào lớp 10 năm 2023 được ra mắt chính thức từ những trường thpt trên toàn quốc.
Hướng dẫn tra cứu vớt điểm thi vào lớp 10
Để coi được điểm, chúng ta thực hiện nay theo quá trình sau đây:Bước 1: Thí sinh, phụ huynh chọn tỉnh cần tra cứuBước 2: Nhập số báo danh của thí sinh vào ô tìm kiếm kiếmBước 3: Bấm nút < Tra điểm>» Điểm chuẩn vào10 năm 2023 của toàn bộ các trường thpt trên cả nướcLưu ý: Điểm số tra cứu vãn trên website vietdragon.edu.vn chỉ mang tính chất chất tham khảo, điểm số ưng thuận được niêm yết tại vị trí thi.Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
An Giang
Bà Rịa- Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Cao Bằng
Cục bên trường - cỗ Quốc phòng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
HuếHưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái Tra điểm
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
An Giang
Bà Rịa- Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Cao Bằng
Cục công ty trường - cỗ Quốc phòng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
HuếHưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái